| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
| Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
| Động cơ | Loại động cơ |
|
||
| Số xy lanh |
|
|||
| Bố trí xy lanh |
|
|||
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
| Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
| Loại nhiên liệu |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
| Tốc độ tối đa |
|
|||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Chế độ lái |
|
|||
| Hệ thống truyền động |
|
|||
| Hộp số |
|
|||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
| Kích thước lốp |
|
|||
| Lốp dự phòng |
|
|||
| Phanh | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
| Trong đô thị |
|
|||
| Ngoài đô thị |
|
COROLLA ALTIS 1.8E (MT)
697.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
ĐẠI LÝ TOYOTA BẾN THÀNH
Địa chỉ: 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM
Khuyến mại : Liên hệ: 0937.53.51.57
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km







